[베트남어회화] 베트남어 생활회화 건강에 대하여 묻고 대답하기
Hôm nay trông anh có vẻ mệt
(Ở công ty.)
Nam: Hôm nay trông anh có vẻ mệt. Chắc là anh bị cảm, phải không?
Dũng: Vâng. Tôi bị cảm từ tối hôm qua.
Nam: Thế à? Anh đã uống thuốc chưa?
Dũng: Rồi. Tôi đã uống hai viên thuốc cảm rồi.
Nam: Bây giờ anh thấy trong người thế nào?
Dũng: Tôi thấy đau đầu quá.
Nam: Vậy, anh nên đi khám bệnh đi!
Dũng: Vâng. Chiều nay được nghỉ, tôi sẽ đi.
당신은 피곤해 보이네요
(회사에서.)
Nam: 오늘 당신 피곤해 보이네요. 확실히 감기 걸렸어요, 그렇죠?
Dung: 예,어젯밤부터 감기에 걸렸어요.
Nam: 그래요? 당신은 약 먹었어요?
Dung: 예, 감기알약 2개 먹었어요.
Nam: 지금 당신은 몸안을 어떻게 느끼나요?(=몸 상태는 어떠세요?)
Dung: 머리가 매우 아파요.
Nam: 그래요, 당신은 병 진찰하러 가야해요!
Dung: 예, 오늘오후에 쉬고, 갈려구요...
bị cảm
감기에 걸리다
đầu
머리
viên thuốc
알약
khám bệnh
진찰하다.진단하다
đau
아프다
5.trông :
Động từ, có nghĩa “nhận thấy bằng mắt”, thường được dùng để nói về biểu hiện bên ngoài của người, vật... “Trông” thường dùng với “có vẻ”.
a.Ông ấy trông rất khoẻ.
b.Trông anh có vẻ mệt.
6.thấy :
Động từ, ở đây có nghĩa là có cảm giác, cảm thấy.
a.Anh thấy trong người thế nào?
b.Tôi thấy đau bụng.
7.bị :
Động từ, biểu thị ý chủ thể chịu sự tác động của việc không hay, không có lợi.
a.Tôi bị cảm.
b.Anh ấy bị cảnh sát phạt.
8.được :
Động từ, biểu thị ý chủ thể tiếp nhận / hưởng cái gì đó tốt ( theo đánh giá của người nói).
a.Tuần sau tôi được nghỉ học.
b.Nó được mẹ cho tiền.
9.chắc là :
Kết cấu dùng để biểu thị ý phán đoán điều gì đó rất có thể xảy ra.
a.Anh ho nhiều quá. Chắc là anh bị cảm, phải không?
b.Nhanh lên. Chắc là mọi người đang đợi chúng ta.
5.보다 :
동사. “눈으로 알아차리는 것”을 의미한다. 사람이나 사물의 바깥 외형에 대해 말하기 위해 사용한다. “Trong”은 대개 “co ve”와 함께 사용한다.
a.그는 매우 건강하게 보인다.
b.당신은 피곤해 보인다.
6.느끼다 :
동사. 여기에서는 감각, 느끼다의 의미다.
a.당신은 몸안을 어떻게 느끼세요? (= 몸이 어떠세요?)
b.저는 배가 아픔을 느껴요. (=배가 아파요)
7.(부정의 수동적 의미) :
동사. 주어가 일의 동작이 좋지 않거나, 득이 없게 되는 것에 참는 뜻을 표시한다.
a.나는 감기가 걸렸어요.
b.그는 경찰에게 벌금을 물렸어요.
8.(긍정의 수동적 의미) :
동사, 주어가 (말하는이의 평가에 따라) 좋은 어떤 것을 물려받거나, 받는 뜻을 표시한다.
a.다음주에 나는 공부를 쉬게 된다. (=방학을 해요)
b.그는 용돈을 어머니에게 받는다.
9.(확신에 찬) 아마도 :
정말 일어날 수 있는 어떤 것, 그것을 판단하는 의견을 표시하기 위해 사용하는 구조.
a.당신은 기침을 많이 하네요. 감기에 걸리셨군요, 그렇죠?
b.빨리요. 모든사람이 우리를 기다리고 있어요.
'다국어 > 01 각국언어' 카테고리의 다른 글
[베트남어 회화] 기초베트남어 회화 만남에 관하여 (0) | 2018.02.02 |
---|---|
[베트남어 회화] 베트남어 공부(학습)에 대하여 (0) | 2018.01.30 |
[ 베트남어 회화]가게에서 물건구입하기 ( Ông muốn mua gì ạ?) (0) | 2018.01.25 |
[베트남어회화] 고향묻고 대답하기 ( Quê anh ấy ở xa quá!) (0) | 2018.01.23 |
[기초 프랑스어 회화] 여행할 때 유용한 표현입니다. (0) | 2018.01.19 |