la 에하여 (이다,있다) 평서문 긍정문,부정문,부가의문문
co 에관하여 (의문문) gi 의문사에 관하여
1.~입니까?
Anh là người Hàn Quốc ?
Vâng(phải), Tôi là người Hàn Quốc
Anh (có) phải là người Hàn Quốc Không?
Dạ, vâng. Tôi là người Hàn Quốc
Anh là người Hàn Quốc,phải không?
Không, Tôi là người Việt Nam
Anh là người Hàn Quốc,phải không?
Dạ, phải.
Anh là người Hàn Quốc,phải không?
Dạ, không phải.
의문문 만드는 방법 co+ 동사, 형용사, 명사 + khong?
일반동사 의문문 , 형용사의문문
2.~가지고 있습니까 ?
Anh(chị) có xe máy không ? Tôi có xe máy.
Anh có hiểu không ? Da, tôi biết rồi./ Dạ,tôi không hiểu.
Anh có khổe không ?
Anh có đi xe đap không ?
Giao sư (có) đi tàu điện ngầm không?
3.~근처에 있습니까 ? ở gần đây có ~ không
Anh ấy sống ở gần đây. /không xa lắm./gần lắm
Ở gần đây có ngân hàng không ?
Phòng vệ sinh ở đâu?
Đây là chỗ nào? 여기가 어디입니까?
4.~할수 있습니까 ? được/ có thế
1 동사의 뒤
2.목적어가 있을 때는 목적어 앞,뒤
1.긍정문
Tôi nói tiếng Anh được./
Tôi nói được tiếng Việt
2.부정문
Tôi không nói tiêng Anh được./
Tôi không nói được tiếng Việt.
3.의문문
Cô nói tiếng Anh được không ?
4.대답
긍정 Dạ, được.
부정 Dạ, không được.
có thế 같은 의미이지만, 동사의 앞에 위치한다
Tôi có thể nói tiếng Việt
Tôi nói được tiếng Việt.
Tôi không có thể nói tiếng Việt
Tôi không nói được tiếng Việt.
5.~의문사 ?
--ai/ khi nào / đâu/ gì/ thế nào 어떻게/ tại sao 왜/
--ở đâu어디에서/ đến đâu어디까지/ bao giờ/ khì nao
Người này là ai ? 이 분은 누구십니까 ?
Cái này là cái gì? 이건 뭐야?
Tại sao lại như vậy ? 왜 그러세요: 무슨 일입니까?
Làm việc này thế nào? 이 일은 어떻게 합니까?
Anh làm việc ở đâu? 당신은 어디에서 일합니까?
Anh đi đến đâu?어디까지 갑니까?
Khi nào là sinh nhật anh? 생일이 언제입니까?
Bao giờ anh đi? 언제 가세요?
Có thể mua ở đâu? 어디서 살 수 있어요?
Nhà vệ sinh ở đâu? 화장실이 어디예요?
'다국어 > 01 각국언어' 카테고리의 다른 글
[크메르어]선교사를 위한 캄보디아어회화 (0) | 2017.02.28 |
---|---|
[크메르어]캄보디아어회화 (영어-크메르어)크메르어회화 (0) | 2017.02.27 |
베트남어 [문법] 인칭대명사 편 (0) | 2017.02.27 |
여행자를 위한 러시아어 (기내에서 대화) (0) | 2017.02.26 |
인도어(힌디어) 인사하기 (0) | 2017.02.26 |