가공 Gia công
가구 Gia cụ
가능 Khả năng
가능성 Tính khả năng
가보 Gia bảo
가스 Ga
가수 Ca sĩ
가시 Cái gai
가정 Gia đình
가족 Gia tộc
계획 Kế hoạch
가짜 Giả
가축 Gia súc
가치 Giá trị
가훈 Gia huấn
각도 Góc độ
각부분 Các bộ phận
간 Gan
간병 Bệnh gan
간병 Khám bệnh
간단 Đơn giản
방법 Phương pháp
간부 Cán bộ
간염 Viêm gan
간접 Gián tiếp
간첩 Gián địêp
간호 Giám hộ
감각 Cảm giác
감격 Cảm kích
감기 Cảm cúm
감동 Cảm động
감동 Cảm thông
감면 Miễn giảm
감면 Giảm
감속 Giảm tốc độ
감정 Tình cảm
갑 Giáp, con giáp
값(가) Giá cả
강국 Cường quốc
강도 Cường độ
강산 Giang sơn
강제 Cưỡng chế
강하다 Cứng
개념 Khái nịêm
개막 Khai mạc
정책 chính sách
개선 Cải thịên
개성 Cá tính
개인 Cá nhân
개통 Khai thông
객관 Khách quan
객관적 Có tính khách quan
객실 Phòng khách
객지 Đất khách
거주 Cư trú
거품 Bong bóng
거행 Cử hành
건축 Kiến trúc
검도 Kiếm dạo
검사 Kiểm tra
검정 Kiểm dịnh
검토 Kiểm thảo
겨울 Mùa đông
격려 Khích lệ
견고 Kínên cố
결과 Kết quả
결국 Kết cục
결단 Đoàn kết
결론 Kết lụân
결승전 Trận chung kết
결연 Kết nghĩa
결정 Quyết định
결합 Kết hợp
결혼 Kết hôn
겸손 Khiêm tốn
겸하다 Kiêm nhiệm, Kiêm
경(가볍다) nhẹ
중(무겁다) nặng
경각심 Sự cảnh giác
경과 Quá kỳ
경과하다 Trải qua
경관 Cảnh quan
경고 Cảnh cáo
경도 Kinh độ
경력 Kinh nghiệm làm vịêc
경보 Cảnh báo
경비 Kinh phí
경영 Kinh doanh
경우 cảnh ngộ
경쟁 Cạnh tranh
경제 Kinh tế
공황 Khủng hoảng
경찰 Cảnh sát
경축 Kính chúc
경향 Khuynh hướng
경험 Kinh nghiệm
계급 Giai cấp
계모 Mẹ ghẻ, Mẹ kế
계약 Hợp đồng
계획 Kế hoạch
고객 Khách
고급 Cao cấp, hạng sang
고난 Khổ nạn, Khó khăn
고뇌 Khó xử
고대 Cổ đại
고도 Độ cao
고립 Cô lập
고문 Cố vấn
고민 Khó xử
고속 Cao tốc
고의 Cố y
고전 Cổ điển
고정 Cố định
고행 Khổ hạnh
고향 Quê hương
곤충 Côn trùng
공 Quả bóng
공간 Không gian
공감 Thông cảm
공개 Công khai
공고 Công bố
공구 Công cụ
공군 Không quán
공급 Cung cấp
공기 Không khí
공동 Cộng đồng
공로 Công lao
공룡 Khủng long
공립 Công lập
공문서 Công văn
공민 Công dân
공병 Công binh
공병대 Đội công binh
공산당 Đang cộng sản
공산품 Sản phẩm công nghịêp
공업 Công nghịêp
공연 Công diễn
공예품 Công nghệp phảm
공원 Công viên
공인 Công nhận
공자 Khổng Tử
공작 Con công
공정 Công đoạn
공정 Công bằng
공주 Công chúa
공중 Không trung
공중 Công cộng
공짜 Không công
공평 Công bằng
공화 Cộng hòa
과거 Quá khứ
과다 Quá
과부 Quả phụ
과언 Nói quá
과연 Qúa nhiên
과장 Khoa trương
과정 Quá trình
과학 Khoa học
관 Ông quan
관계 Quan hệ
관람 Tham quan
관련 Liên quan
관리 Quản lý
관세 Thuế quan
관심 Quan tâm
관중 Quần chúng
관찰 Quan sát
광경 Quang cảnh
광고 Quảng cáo
광물 Khoáng sản
광장 Quảng trường
교류 Giao lưu
교만 Kiêu căng
교민 Kiều đan
교수 Giáo sư
교육 Giáo dục
교제 Giao lưu, Giao thịêp
교주 Giáo chủ
교통 Giao thông
교황 Giáo hoàng
구 Quận
구경 Tham quan
구급 Cấp cứu
구역 Khu vực
구조 Cứu trợ
구호 Cứu hộ
구체 Cụ thể
구하다 Cựu, Cấp cứu
구혼 Cầu hôn
국가 Quốc gia
국가 Quốc ca
국교 Quốc giáo, Quốc đạo
국기 Quốc kỳ
국난 Quốc nạn
국내 Quốc nội
국로 Quốc lộ
국립 Quốc lập
국무 Quốc vụ
국민 Quốc dân
국방 Quốc phòng
국사 Quốc sự
국어 Quốc ngữ
국영 Quốc doanh
국적 Quốc tịch
국제 Quốc tế
국화 Hoa cúc
국화 Quốc hoa
국회 Quốc hội
군 Quận, huyện
군기 Quân khí
군도 Quần đảo
군비 Chi phí quân sự
군사 Quạn sự
군인 Quân nhân
궁녀 Cung nữ
권농 Quyến nông
권력 Quyền lực
권리 Quyền
권한 Quyền hạn
궤도 Quĩ đạo
귀가 Quay về nhà
귀격 Qui cách
귀빈 Quí khách
귀순 Qui thụân
귀신 Quỉ thần
귀인 Quí nhân
귀족 Quí tộc
귀중 Quí trọng
귀한 Quí hiếm
규격 Qui cách
규모 Qui mô
규약 Qui ước
규정 Qui định
규칙 Qui tắc
균형 Quân bằng
극 Cực
음극 âm cực
양극 Dương cực
남극 Nam cực
북극 Bắc cực
극 Kịch
극단 Cực đoan
극대 Cực đại
극락 Cực lạc
극복 Khắc phục
극본 Kịch bản
극장 Kịch trường
근 Căn
근거 Căn cứ
근대 Cận đại
근로 Lao động
근면 Cần cù
근본 Căn bản
근시 Cận thị
금강 Kim cương
금성 Kim tinh(Sao Kim)
금지 Cấm
급 Cấp
급변 Cấp biến
급병 Bệnh cấp tính
급보 Cấp báo
급성 Cấp tính
급성병 Bệnh cấp tính
급속 Cấp tốc
급하다 Cấp
기 Khí lực, Sinh khí
기간 Thời gian
기공 Khởi công
기관 Cơ quan
기관지 Khí quản, phế quan
기관지염 Viêm phế quan
기구 Khí cầu
기구 Cơ quan
기녀 Kỹ nữ
기념 Kỷ nịêm
기능 Kỹ năng
기능 Chức năng
기대 Chờ đợi
기독교 Đạo Cơ đốc
기록 Kỷ lục
기본 Cơ bản
기분 Cảm giác
기사 Kỹ sư
기색 Khí sắc
기생 Ký sinh
기숙사 Ký túc xá
기술 Kỹ thụât
기압 Khí áp
기억 Ghi nhớ
기자 Ký giả
기재 Ghi chép
기초 Cơ sở
기타 Khác
기한 Kỳ hạn
기호 Ký hịêu
기회 Cơ hội
기후 Khí hậu
긴급 Khẩn cấp
김치 Kim chi
꽃 Hoa
꽝꽝 Ầm ầm, Oàng Oàng
끈기 Kiên trì
나체 Lõa thể
낙관 Lạc quan
낙원 Thiên đường
낙타 Lạc đà
낙태 Nạo thai
낙후 Lạc hậu
난로 Lò
난리 Nạn, Hỗn loạn
난민 Nạn dân
난시 Loạn thị
난처 Khó xử
남극 Nam cực
남녀 Nam nữ
남방 Phương nam
남북 Nam bắc
남성 Nam tính
남용 Lạm dụng
낭비 Lãng phí
내각 Nội các
내과 Nội khoa, Khoa nội
내규 Nội qui
내란 Nội chiến
내무 Nội vụ
내부 Nội bộ
내선 Nội tuýen
내심 Nội tâm
내용 Nội dung
내장 Nội tạng
내전 Nội chiến
내정 Nội tình
'다국어 > 01 각국언어' 카테고리의 다른 글
티베트어 문법 자음 과 음절의 구조 (0) | 2017.05.16 |
---|---|
[베트남어 문법] 제1강 인칭대명사 지시대명사 지시형용사 (0) | 2017.05.16 |
[캄보디아어문법] 명령 금지 의뢰할 때 (0) | 2017.05.16 |
[라오스어회화] 제 1강 안녕하세요 ? (0) | 2017.05.16 |
[라오스어 문법] 라오스어 철자 자음 모음 읽히기 (0) | 2017.05.16 |